Có 2 kết quả:
委任統治 wěi rèn tǒng zhì ㄨㄟˇ ㄖㄣˋ ㄊㄨㄥˇ ㄓˋ • 委任统治 wěi rèn tǒng zhì ㄨㄟˇ ㄖㄣˋ ㄊㄨㄥˇ ㄓˋ
wěi rèn tǒng zhì ㄨㄟˇ ㄖㄣˋ ㄊㄨㄥˇ ㄓˋ
phồn thể
Từ điển Trung-Anh
mandate (territory administration)
Bình luận 0
wěi rèn tǒng zhì ㄨㄟˇ ㄖㄣˋ ㄊㄨㄥˇ ㄓˋ
giản thể
Từ điển Trung-Anh
mandate (territory administration)
Bình luận 0